GIÁ DAO THỚT HAFELE INOX SONATA CHO TỦ BẾP DƯỚI
Tên gọi: Giá dao thớt Hafele inox
Mã số: 549.20.012 – 549.20.018 – 549.20.019 – 549.20.020
Chủng loại: gắn cánh
Xuất xứ: PRC
THÔNG TIN CỦA GIÁ DAO THỚT HAFELE INOX SONATA
Mã sản phẩm | NI |
Thương hiệu | Cucina |
Dòng | Sonata |
Xuất xứ | PRC |
Hoàn thiện | Inox 304 |
Ứng dụng | Để bát đĩa |
Chiều rộng | 200-300-350-400mm |
Kiểu dáng | Gắn cánh |
Ray trượt | Ray âm |
Lắp đặt | Bắt đáy |
Tải trọng | 30kg |
Giảm chấn | Có |
Chất liệu khung | Inox 304 |
Chất liệu phụ kiện | Inox 304 |
Chất liệu ray | Inox 304 |
Kích thước | S475 x C195 mm |
Kích thước lọt lòng | NT |
Đóng gói | Một cặp ray, một bộ khung rỗ, một bộ rỗ, một bộ phụ kiện lắp đặt. |
Bao bì | Hộp giấy |
ƯU ĐIỂM CỦA GIÁ DAO THỚT CUCINA HAFELE SONATA
- Thiết kế riêng cho thị trường châu Á: Phụ kiện thích hợp để lưu trữ các loại chén đĩa thường dùng bởi các gia đình châu Á. Khay rổ bằng kim loại chắc chắn đảm bảo các dụng cụ bàn ăn luôn an toàn khi đóng và mở hộc tủ.
- Đạt chuẩn chất lượng và vệ sinh cao cấp: Sản phẩm tuân thủ các tiêu chuẩn của Đức về chất lượng và vệ sinh và thiết kế đến từ nước Ý– một trong những tiêu chuẩn nghiêm ngặt nhất trên thế giới.
- Rổ kéo mở toàn phần: Cho phép bạn nhìn thấy toàn bộ bên trong tủ và dễ dàng lấy được món đồ mình cần. Rổ hoạt động êm ái và ổn định.
- Giải pháp thông minh “2 trong 1”: Nhờ hệ thống module thông minh, phụ kiện có thể chứa cả dụng cụ bàn ăn và dụng cụ nấu ăn như chén, dĩa, nồi và chảo. Tất cả được sắp xếp gọn gàng và sẵn sàng để bạn sử dụng.
- Dễ vệ sinh: Chỉ cần 2 bước để làm sạch toàn bộ hệ thống. Mỗi phần (bao gồm cả khay rổ) có thể tháo rời nhanh chóng và dễ dàng. Sau khi vệ sinh, bạn có thể lắp khay nhựa vào vị trí cũ. Tất cả bộ phận bằng nhựa đều có thể dùng với máy rửa chén.
BẢNG MÃ CỦA GIÁ DAO THỚT CUCINA HAFELE SONATA
Hoàn thiện | Chiều rộng tủ | Chiều sâu | Kích thước rổ | Mã số | Giá lẻ |
Inox bóng | 200 mm | 500 mm | 164x475x460 | 549.20.012 | 2.746.000 |
300 mm | 264x475x460 | 549.20.018 | 3.008.000 | ||
350 mm | 314x475x460 | 549.20.019 | 3.220.000 | ||
400 mm | 364x475x460 | 549.20.020 | 3.324.000 | ||
Sơn phủ nano | 400 mm | 500 mm | 364x475x460 | 549.20.415 | 2.751.000 |